Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
送り掛け おくりがけ
kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ
遣り掛け やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
掛け売り かけうり
bán chịu
帰り掛け かえりかけ
khi định về; đường về, trên đường về
通り掛け とおりがけ
đi qua
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi