遣り掛け
やりかけ「KHIỂN QUẢI」
☆ Danh từ
Chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh

遣り掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り掛け
送り掛け おくりがけ
kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ
掛け反り かけぞり
kỹ thuật móc ngược cơ thể
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi
通り掛け とおりがけ
đi qua
帰り掛け かえりかけ
khi định về; đường về, trên đường về
掛け売り かけうり
bán chịu
振り掛け ふりかけ
một loại thực phẩm được rắc lên cơm
掛け取り かけとり
sự đi thu nợ, người đi thu nợ