Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け反り かけぞり
kỹ thuật móc ngược cơ thể
送り掛け おくりがけ
kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ
掛け売り かけうり
bán chịu
帰り掛け かえりかけ
khi định về; đường về, trên đường về
通り掛け とおりがけ
đi qua
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi
掛け取り かけとり
sự đi thu nợ, người đi thu nợ
泊り掛け とまりがけ
ở lại qua