帰り支度
かえりじたく「QUY CHI ĐỘ」
☆ Danh từ
Những sự chuẩn bị để trở lại, trở về nhà

帰り支度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰り支度
支度 したく
sự chuẩn bị; sự sửa soạn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
嫁入り支度 よめいりじたく よめいりしたく
sự chuẩn bị cho đám cưới
雪支度 ゆきじたく
việc chuẩn bị đi chơi tuyết, quần áo đi chơi tuyết, đồ đi tuyết
支度金 したくきん
tiền cần chuẩn bị cho việc gì đó (cưới hỏi, v...)
雨支度 あまじたく あめじたく
sự chuẩn bị cho mưa
旅支度 たびじたく
sự chuẩn bị đi du lịch, chuẩn bị cho một hành trình