Các từ liên quan tới 帰る場所 (青山テルマの曲)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)