Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帰宅部活動記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
帰宅部 きたくぶ
không tham gia vào câu lạc bộ nào cả, học xong về thẳng nhà
部活動 ぶかつどう
hoạt động câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa
宅録 たくろく
việc thu âm tại nhà
動作記録 どうさきろく
lịch sử thao tác
帰宅 きたく
việc về nhà
ゼロ復帰記録 ゼロふっききろく
ghi log phục hồi về 0