部活動
ぶかつどう「BỘ HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa
部活動
やら
掃除
やら、
日本
の
生徒
は
授業
が
終
わっても
忙
しいもの。
Sinh viên Nhật Bản thường bận rộn ngay cả khi họ đã kết thúc lớp học -họ có các hoạt động ngoại khóa, dọn dẹp vệ sinh, v.v.

部活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部活動
部活 ぶかつ
hoạt động câu lạc bộ
活動 かつどう
hoạt động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.