帰農
きのう「QUY NÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quay trở về làm nông nghiệp

Từ trái nghĩa của 帰農
Bảng chia động từ của 帰農
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰農する/きのうする |
Quá khứ (た) | 帰農した |
Phủ định (未然) | 帰農しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰農します |
te (て) | 帰農して |
Khả năng (可能) | 帰農できる |
Thụ động (受身) | 帰農される |
Sai khiến (使役) | 帰農させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰農すられる |
Điều kiện (条件) | 帰農すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰農しろ |
Ý chí (意向) | 帰農しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰農するな |
帰農 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰農
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
神農 しんのう
Thần Nông
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.
農婦 のうふ
Nông dân (nữ).
農相 のうしょう
Bộ trưởng nông nghiệp.