神農
しんのう「THẦN NÔNG」
☆ Danh từ
Thần Nông

神農 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神農
神農本草経 しんのーほんぞーきょー
virus sin nombre
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
神神 かみしん
những chúa trời
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.