帳簿に付ける
ちょうぼにつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để vào trong một (quyển) sách

Bảng chia động từ của 帳簿に付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帳簿に付ける/ちょうぼにつけるる |
Quá khứ (た) | 帳簿に付けた |
Phủ định (未然) | 帳簿に付けない |
Lịch sự (丁寧) | 帳簿に付けます |
te (て) | 帳簿に付けて |
Khả năng (可能) | 帳簿に付けられる |
Thụ động (受身) | 帳簿に付けられる |
Sai khiến (使役) | 帳簿に付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帳簿に付けられる |
Điều kiện (条件) | 帳簿に付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 帳簿に付けいろ |
Ý chí (意向) | 帳簿に付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帳簿に付けるな |
帳簿に付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳簿に付ける
帳簿につける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách
帳簿 ちょうぼ
trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
帳付け ちょうつけ ちょうづけ
người giữ sổ sách; sự giữ sổ sách.
裏帳簿 うらちょうぼ
sổ cái quỹ đen (sổ cái bí mật ghi lại sự đến và đi của số tiền thu được thông qua các phương tiện bất hợp pháp)
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帳簿価額 ちょーぼかがく
giá trị sổ sách