帳簿につける
ちょうぼにつける
Để vào trong một (quyển) sách

帳簿につける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳簿につける
帳簿に付ける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách
帳簿 ちょうぼ
trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán.
裏帳簿 うらちょうぼ
sổ cái quỹ đen (sổ cái bí mật ghi lại sự đến và đi của số tiền thu được thông qua các phương tiện bất hợp pháp)
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帳簿価額 ちょーぼかがく
giá trị sổ sách
帳簿価格 ちょうぼかかく
giá trị sổ sách
帳簿閲覧権 ちょーぼえつらんけん
quyền kiểm tra sổ sách và hồ sơ, chứng từ