常ならず
つねならず「THƯỜNG」
☆ Trạng từ
Không bình thường

常ならず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常ならず
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such
通常なら つうじょうなら
như thường lệ
必ず かならず
nhất định; tất cả
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.