Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常温内圧
常温 じょうおん
nhiệt độ bình thường [trung bình, ổn định]
内圧 ないあつ
Sức ép bên trong; áp lực bên trong.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
緑内障-正常眼圧 みどりないしょー-せーじょーがんあつ
bệnh glaucoma ( tăng nhãn áp, cườm nước, thiên đầu thống)-nhãn áp bình thường
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng