Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常照院
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen