開院
かいいん「KHAI VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện

Từ trái nghĩa của 開院
Bảng chia động từ của 開院
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開院する/かいいんする |
Quá khứ (た) | 開院した |
Phủ định (未然) | 開院しない |
Lịch sự (丁寧) | 開院します |
te (て) | 開院して |
Khả năng (可能) | 開院できる |
Thụ động (受身) | 開院される |
Sai khiến (使役) | 開院させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開院すられる |
Điều kiện (条件) | 開院すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開院しろ |
Ý chí (意向) | 開院しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開院するな |
開院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開院
哆開 哆開
sự nẻ ra
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
病院開発計画 びょーいんかいはつけーかく
dự án phát triển bệnh viện
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS