Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常用漢字一覧
常用漢字 じょうようかんじ
chữ Hán thông dụng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
代用漢字 だいようかんじ
chữ Hán thay thế
漢字 かんじ
chữ Hán
人名用漢字 じんめいようかんじ
chữ kanji dùng đặt tên người
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
漢字ROM かんじロム
bộ nhớ chỉ đọc hán tự