Các từ liên quan tới 常盤公園 (宇部市)
公園 こうえん
công viên
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
常香盤 じょうこうばん
lư hương
常盤桜 ときわざくら
Anh đào thường xanh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ