Các từ liên quan tới 常盤堂雷おこし本舗
本舗 ほんぽ
văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
お堂 おどう
Đền
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)
常盤桜 ときわざくら
round leaved primula (Primula obconica), primrose, poison primrose
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập