Các từ liên quan tới 常盤町 (宇部市)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
常香盤 じょうこうばん
lư hương
常盤桜 ときわざくら
Anh đào thường xanh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.