常着
じょうぎ つねぎ「THƯỜNG TRỨ」
☆ Danh từ
Trang phục thường ngày

常着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常着
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.