Các từ liên quan tới 常立寺 (京丹後市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
市立 しりつ いちりつ
do thành phố lập.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto