市立
しりつ いちりつ「THỊ LẬP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Do thành phố lập.

市立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市立
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.