Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常緑区
常緑 じょうりょく
Những loại cây không rụng lá khi đến mùa lạnh, cây thường xanh.
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
常緑高木 じょうりょくこうぼく
tall, evergreen tree
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.