Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常西合口用水
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西口 にしぐち
Cổng phía tây
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac