Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常高院
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
最高法院 さいこうほういん
tòa án Tối cao
高等法院 こうとうほういん
nghị viện