幅員
ふくいん「PHÚC VIÊN」
☆ Danh từ
Bề ngang, phạm vi

幅員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幅員
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
幅 の はば ふく
chiều rộng
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
員 いん
nhân viên; thành viên; người