Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố