Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幌延町
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
幌 ほろ
mui.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
幌延深地層研究センター ほろのべふかちそうけんきゅうセンター
Trung tâm Nghiên cứu Tầng Địa Chất Sâu Horonobe
延延 えんえん
uốn khúc
幌(布の) ほろ(ぬのの)
giẻ.
車の幌 くるまのほろ
mui xe