Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕末純情伝
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
純情 じゅんじょう
thuần tính
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
情報端末 じょうほうたんまつ
information terminal (esp. smartphone, cellphone), digital assistant