情報端末
じょうほうたんまつ「TÌNH BÁO ĐOAN MẠT」
☆ Danh từ
Information terminal (esp. smartphone, cellphone), digital assistant

情報端末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報端末
携帯情報端末 けいたいじょうほうたんまつ
thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân (PDA)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
情報 じょうほう
thông tin; tin tức