Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
布団干し ふとんほし
việc phơi chăn đệm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
干 ひ
khô đi
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
村 むら
làng
天干 てんかん
celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)