活動に干渉する
かつどうにかんしょうする
Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào
他国
の
内政干渉
する
Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
(
人
)の
私生活
に
干渉
する
Xen vào (can thiệp vào) cuộc sống riêng tư của người khác
(
人
)の
仕事
に
干渉
する
Can thiệp vào (xen vào) công việc của người khác

活動に干渉する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活動に干渉する
干渉する かんしょうする
can thiệp; can dự
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
活動する かつどう かつどうする
sôi động.
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
干渉性 かんしょうせい
tính liên kết; tính đồng bộ; giao thoa (của sóng, tín hiệu, ánh sáng...)