干物女
ひものおんな「KIỀN VẬT NỮ」
☆ Danh từ
Người phụ nữ khi còn trẻ đã từ bỏ tình yêu

干物女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干物女
物干 ものひ
phơi (quần áo); chỗ phơi
干物 ひもの からもの ほしもの
đồ được sấy (phơi...) khô, đồ khô; cá khô, khô cá
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
女物 おんなもの
đồ dành cho phụ nữ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện