Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干瓢 かんぴょう
bầu khô
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
乾瓢 かんぴょう
sợi bầu khô, sợi bí khô
一瓢 いっぴょう
one gourd
笹巻き ささまき
Bánh lá