Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平作川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
平作 へいさく
vụ mùa thông thường; mùa màng bình thường
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平年作 へいねんさく
bình thường gieo trồng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.