平信
へいしん「BÌNH TÍN」
☆ Danh từ
Tin tức hòa bình

平信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平信
平信徒 ひらしんと へいしんと
cư sĩ, giáo dân
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.