Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平凡 (小説)
平凡な説 へいぼんなせつ
Lý thuyết tầm thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
凡小 ぼんしょう
tài năng tầm thường; bình thường
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
平凡な へいぼんな
Bình thường
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán