Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
凡書 ぼんしょ
sách xoàng, sách thường; chữ viết bình thường (không đẹp)
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
平凡な へいぼんな
Bình thường
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
平凡な説 へいぼんなせつ
platitude