Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平凡社新書
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
凡書 ぼんしょ
sách xoàng, sách thường; chữ viết bình thường (không đẹp)
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
平凡な へいぼんな
Bình thường
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
平凡陳腐 へいぼんちんぷ
Tầm thường; sáo rỗng; nhàm chán
平凡な説 へいぼんなせつ
Lý thuyết tầm thường