Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和 (福岡市)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和平 わへい
hòa bình.