Các từ liên quan tới 平和町 (金沢市)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和金 わきん
sự đa dạng cá vàng wakin tiếng nhật
金平 かねひら カネヒラ きんぴら
Kim Bình (tên một nhân vật trong truyện Kim Bình); rau củ (ngưu bàng) thái đẹp