Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
和金 わきん
sự đa dạng cá vàng wakin tiếng nhật