Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均信託金 へーきんしんたくきん
tiền ủy thác trung bình
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
賃金カット ちんぎんカット
cắt lương
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình