Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平城山丘陵
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
山陵 さんりょう
núi đồi; lăng mộ của vua (hay hoàng hậu)
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
平城 へいじょう へいぜい ひらじろ ひらじょう
castle on the plains
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành