Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平壌神社
平壌 ピョンヤン へいじょう ぴょんやん
thủ đô Bắc Triều Tiên
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
平社員 ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
水平社 すいへいしゃ
Burakumin rights organization formed in 1922
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.