Các từ liên quan tới 平壌-元山観光道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
平壌 ピョンヤン へいじょう ぴょんやん
thủ đô Bắc Triều Tiên
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
道観 どうかん みちかん
miếu tín đồ đạo lão
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
道元 どうげん
(thầy tu zen, 1200 1253)