Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
節約 せつやく
sự tiết kiệm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
倹約家 けんやくか
người tiết kiệm
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
資源節約 しげんせつやく
sự giữ gìn (của) những tài nguyên
費用節約 ひよーせつやく
sự tiết kiệm phí tổn
節約する せつやくする
bóp chắt