Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平家納経
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
納経 のうきょう おさめけい
sao chép và cúng kinh Phật cho chùa
納経帳 のうきょうちょう
book of stamps (each confirming donation to a temple on a pilgrimage)
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
収納家具 しゅうのうかぐ
tủ có ngăn kéo đựng đồ
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.