Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
季節回遊 きせつかいゆう
sự di cư theo mùa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
遊山所 ゆさんじょ
khu nghỉ dưỡng
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại