Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岸我楽多団
我楽多 がらくた ガラクタ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát
我楽多市 わがらくおおし
lục soát hàng bán
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
楽団員 がくだんいん
thành viên dàn nhạc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.