我楽多市
わがらくおおし「NGÃ LẠC ĐA THỊ」
Lục soát hàng bán

我楽多市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我楽多市
我楽多 がらくた ガラクタ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
楽市楽座 らくいちらくざ
chính sách "Lạc Thị - Lạc Tọa"
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.