Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平庭 ひらにわ
ngang mức làm vườn
峠 とうげ
đèo, cao trào
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
峠道 とうげみち
đường đèo.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua