Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平庭 ひらにわ
ngang mức làm vườn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
平原 へいげん
bình nguyên.